Thời gian hiện tại ở Garmaka Rash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Garmaka Rash. Đánh bẩy Garmaka Rash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garmaka Rash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garmaka Rash, nhiều khách sạn ở Garmaka Rash, dân số ở Garmaka Rash, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Garmaka Rash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:06
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garmaka Rash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Garmaka Rash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°55'10" 34.9194 |
Kinh độ | 45°31'60" 45.5333 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,624 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,678 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,726 |
Sân bay gần Garmaka Rash, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 74 km 46 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 140 km 87 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 160 km 100 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 168 km 105 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 221 km 137 ml |