Thời gian hiện tại ở Pāryāwilah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Pāryāwilah. Đánh bẩy Pāryāwilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pāryāwilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pāryāwilah, nhiều khách sạn ở Pāryāwilah, dân số ở Pāryāwilah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Pāryāwilah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:19
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pāryāwilah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Pāryāwilah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°53'57" 34.8991 |
Kinh độ | 45°29'56" 45.4988 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 85,681 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,483 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,517 |
Sân bay gần Pāryāwilah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 75 km 47 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 143 km 89 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 162 km 101 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 168 km 104 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 217 km 135 ml |