Thời gian hiện tại ở Kānī Zulaykhā’, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kānī Zulaykhā’. Đánh bẩy Kānī Zulaykhā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Zulaykhā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Zulaykhā’, nhiều khách sạn ở Kānī Zulaykhā’, dân số ở Kānī Zulaykhā’, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Zulaykhā’, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:58
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Zulaykhā’, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Kānī Zulaykhā’, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°43'60" 35.7333 |
Kinh độ | 46°4'60" 46.0833 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,102 |
Về Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,061 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,819 |
Sân bay gần Kānī Zulaykhā’, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 72 km 45 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 100 km 62 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 181 km 113 ml | |
OMH | Urmia Airport | 233 km 145 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 243 km 151 ml |