Thời gian hiện tại ở Kānī Harmay, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kānī Harmay. Đánh bẩy Kānī Harmay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Harmay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Harmay, nhiều khách sạn ở Kānī Harmay, dân số ở Kānī Harmay, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Harmay, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:52
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Harmay, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Kānī Harmay, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°48'22" 35.806 |
Kinh độ | 45°57'59" 45.9665 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,874 |
Về Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,956 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,839 |
Sân bay gần Kānī Harmay, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 65 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 113 km 70 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 194 km 120 ml | |
OMH | Urmia Airport | 222 km 138 ml |