Thời gian hiện tại ở Sefīd Kānī, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Sefīd Kānī. Đánh bẩy Sefīd Kānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefīd Kānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefīd Kānī, nhiều khách sạn ở Sefīd Kānī, dân số ở Sefīd Kānī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sefīd Kānī, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:51
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefīd Kānī, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Sefīd Kānī, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°46'29" 35.7747 |
Kinh độ | 46°15'48" 46.2633 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,830 |
Về Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,040 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,806 |
Sân bay gần Sefīd Kānī, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 89 km 55 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 89 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 177 km 110 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 230 km 143 ml | |
OMH | Urmia Airport | 236 km 147 ml |