Thời gian hiện tại ở Bādalān, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Bādalān. Đánh bẩy Bādalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bādalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bādalān, nhiều khách sạn ở Bādalān, dân số ở Bādalān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bādalān, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:33
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bādalān, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Bādalān, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°42'34" 35.7094 |
Kinh độ | 46°7'39" 46.1274 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,750 |
Về Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,946 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,647 |
Sân bay gần Bādalān, Penjwin District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 75 km 47 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 95 km 59 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 177 km 110 ml | |
OMH | Urmia Airport | 237 km 147 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 238 km 148 ml |