Thời gian hiện tại ở Chwarquṟne, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Chwarquṟne. Đánh bẩy Chwarquṟne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chwarquṟne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chwarquṟne, nhiều khách sạn ở Chwarquṟne, dân số ở Chwarquṟne, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chwarquṟne, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:28
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chwarquṟne, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Chwarquṟne, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'33" 36.2092 |
Kinh độ | 44°49'36" 44.8266 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,294 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,923 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,160 |
Sân bay gần Chwarquṟne, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 78 km 48 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 84 km 52 ml | |
OMH | Urmia Airport | 163 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 247 km 154 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 283 km 176 ml |