Thời gian hiện tại ở Bānah Mān Mīrāw, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Bānah Mān Mīrāw. Đánh bẩy Bānah Mān Mīrāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānah Mān Mīrāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānah Mān Mīrāw, nhiều khách sạn ở Bānah Mān Mīrāw, dân số ở Bānah Mān Mīrāw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bānah Mān Mīrāw, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:42
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānah Mān Mīrāw, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Bānah Mān Mīrāw, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'45" 36.2626 |
Kinh độ | 44°44'5" 44.7346 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,664 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,947 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,225 |
Sân bay gần Bānah Mān Mīrāw, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 69 km 43 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 94 km 58 ml | |
OMH | Urmia Airport | 158 km 98 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 246 km 153 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 274 km 170 ml |