Thời gian hiện tại ở Grdî Tîlê, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Grdî Tîlê. Đánh bẩy Grdî Tîlê mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grdî Tîlê mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grdî Tîlê, nhiều khách sạn ở Grdî Tîlê, dân số ở Grdî Tîlê, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Grdî Tîlê, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:17
:52 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grdî Tîlê, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Grdî Tîlê, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'26" 36.2571 |
Kinh độ | 44°45'41" 44.7615 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,116 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,970 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,987 |
Sân bay gần Grdî Tîlê, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 72 km 45 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 92 km 57 ml | |
OMH | Urmia Airport | 159 km 99 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 246 km 153 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 276 km 171 ml |