Thời gian hiện tại ở Ītātān, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ītātān. Đánh bẩy Ītātān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ītātān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ītātān, nhiều khách sạn ở Ītātān, dân số ở Ītātān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ītātān, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:19
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ītātān, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Ītātān, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'48" 36.3634 |
Kinh độ | 44°38'22" 44.6394 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,082 |
Về Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,967 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,525 |
Sân bay gần Ītātān, Rania District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 62 km 39 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 108 km 67 ml | |
OMH | Urmia Airport | 149 km 93 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 242 km 150 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 260 km 162 ml |