Thời gian hiện tại ở Berde Qîsł, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Berde Qîsł. Đánh bẩy Berde Qîsł mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berde Qîsł mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berde Qîsł, nhiều khách sạn ở Berde Qîsł, dân số ở Berde Qîsł, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Berde Qîsł, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:12
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berde Qîsł, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Berde Qîsł, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'52" 36.2979 |
Kinh độ | 45°14'39" 45.2441 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,192 |
Về Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,892 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,238 |
Sân bay gần Berde Qîsł, Pshdar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 82 km 51 ml | |
OMH | Urmia Airport | 153 km 95 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 198 km 123 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 221 km 138 ml |