Thời gian hiện tại ở Zaymaqī al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Zaymaqī al ‘Ulyā. Đánh bẩy Zaymaqī al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zaymaqī al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zaymaqī al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Zaymaqī al ‘Ulyā, dân số ở Zaymaqī al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zaymaqī al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:43
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zaymaqī al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Zaymaqī al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°12'38" 35.2106 |
Kinh độ | 45°58'15" 45.9709 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,829 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,388 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,790 |
Sân bay gần Zaymaqī al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 71 km 44 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 95 km 59 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 285 km 177 ml |