Thời gian hiện tại ở Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Zērinjō-i Khwārū. Đánh bẩy Zērinjō-i Khwārū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zērinjō-i Khwārū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zērinjō-i Khwārū, nhiều khách sạn ở Zērinjō-i Khwārū, dân số ở Zērinjō-i Khwārū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:53
:25
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 04:46
Thiên đình 11:52
Hoàng hôn 18:59

Về Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Vĩ độ35°13'25"
35.2236
Kinh độ45°58'4"
45.9678
Tính số lượt xem39

Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Dân số1,552,000
Tính số lượt xem88,069

Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Tính số lượt xem11,426

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem925,400

Sân bay gần Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

ISU Sulaimaniyah International Airport 70 km
44 ml
SDG Sanandaj Airport 95 km
59 ml
KSH Kermanshah Airport 144 km
90 ml
OMH Urmia Airport 283 km
176 ml

Nơi gần Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq