Thời gian hiện tại ở Tāzah Day, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Tāzah Day. Đánh bẩy Tāzah Day mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzah Day mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzah Day, nhiều khách sạn ở Tāzah Day, dân số ở Tāzah Day, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tāzah Day, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:25
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzah Day, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Tāzah Day, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°17'49" 35.2969 |
Kinh độ | 46°0'45" 46.0125 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,706 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,365 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,639 |
Sân bay gần Tāzah Day, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 70 km 43 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 91 km 57 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 147 km 91 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 235 km 146 ml | |
OMH | Urmia Airport | 277 km 172 ml |