Thời gian hiện tại ở Nayjalah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Nayjalah. Đánh bẩy Nayjalah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nayjalah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nayjalah, nhiều khách sạn ở Nayjalah, dân số ở Nayjalah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nayjalah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:49
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nayjalah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Nayjalah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°3'34" 35.0595 |
Kinh độ | 46°3'10" 46.0527 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 85,584 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,083 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,414 |
Sân bay gần Nayjalah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 87 km 54 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 90 km 56 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 127 km 79 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 227 km 141 ml | |
OMH | Urmia Airport | 303 km 188 ml |