Thời gian hiện tại ở Kānī Bāshā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kānī Bāshā. Đánh bẩy Kānī Bāshā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Bāshā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Bāshā, nhiều khách sạn ở Kānī Bāshā, dân số ở Kānī Bāshā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Bāshā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:20
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Bāshā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kānī Bāshā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°55'46" 34.9294 |
Kinh độ | 45°48'58" 45.816 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,223 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,291 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,527 |
Sân bay gần Kānī Bāshā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 84 km 52 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 115 km 71 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 137 km 85 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 159 km 99 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 237 km 147 ml |