Thời gian hiện tại ở Āwāyy Rustam Bak, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Āwāyy Rustam Bak. Đánh bẩy Āwāyy Rustam Bak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āwāyy Rustam Bak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āwāyy Rustam Bak, nhiều khách sạn ở Āwāyy Rustam Bak, dân số ở Āwāyy Rustam Bak, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Āwāyy Rustam Bak, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:36
:08 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āwāyy Rustam Bak, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Āwāyy Rustam Bak, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°17'16" 35.2877 |
Kinh độ | 46°3'12" 46.0534 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,766 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,241 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,790 |
Sân bay gần Āwāyy Rustam Bak, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 74 km 46 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 87 km 54 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 144 km 89 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 231 km 143 ml | |
OMH | Urmia Airport | 279 km 173 ml |