Thời gian hiện tại ở Kirdah Şādiq, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kirdah Şādiq. Đánh bẩy Kirdah Şādiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirdah Şādiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirdah Şādiq, nhiều khách sạn ở Kirdah Şādiq, dân số ở Kirdah Şādiq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirdah Şādiq, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:40
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirdah Şādiq, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Kirdah Şādiq, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°17'26" 35.2906 |
Kinh độ | 45°54'28" 45.9079 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,304 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,306 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,271 |
Sân bay gần Kirdah Şādiq, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 62 km 38 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 101 km 62 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 154 km 95 ml | |
OMH | Urmia Airport | 275 km 171 ml |