Thời gian hiện tại ở Sulaymānīyah Kird, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Sulaymānīyah Kird. Đánh bẩy Sulaymānīyah Kird mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sulaymānīyah Kird mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sulaymānīyah Kird, nhiều khách sạn ở Sulaymānīyah Kird, dân số ở Sulaymānīyah Kird, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sulaymānīyah Kird, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:26
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sulaymānīyah Kird, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Sulaymānīyah Kird, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°36'17" 35.6048 |
Kinh độ | 45°9'4" 45.1511 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,860 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,306 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,677 |
Sân bay gần Sulaymānīyah Kird, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 16 km 10 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 173 km 108 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 229 km 142 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 142 ml |