Thời gian hiện tại ở Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī. Đánh bẩy Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī, nhiều khách sạn ở Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī, dân số ở Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:41
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°35'33" 35.5924 |
Kinh độ | 45°8'38" 45.1439 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,664 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,432 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,225 |
Sân bay gần Mujamma‘ Bāzyān al ‘Aşrī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 16 km 10 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 174 km 108 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 228 km 142 ml | |
OMH | Urmia Airport | 230 km 143 ml |