Thời gian hiện tại ở Faqīra, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Faqīra. Đánh bẩy Faqīra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Faqīra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Faqīra, nhiều khách sạn ở Faqīra, dân số ở Faqīra, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Faqīra, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:54
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Faqīra, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Faqīra, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°16'29" 35.2747 |
Kinh độ | 45°32'15" 45.5375 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,102 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,503 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,813 |
Sân bay gần Faqīra, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 38 km 23 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 134 km 83 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
OMH | Urmia Airport | 269 km 167 ml |