Thời gian hiện tại ở Mujamma‘ Allāhī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Mujamma‘ Allāhī. Đánh bẩy Mujamma‘ Allāhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mujamma‘ Allāhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mujamma‘ Allāhī, nhiều khách sạn ở Mujamma‘ Allāhī, dân số ở Mujamma‘ Allāhī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mujamma‘ Allāhī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:38
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mujamma‘ Allāhī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Mujamma‘ Allāhī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°34'55" 35.5819 |
Kinh độ | 45°10'30" 45.1749 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,982 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,319 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,980 |
Sân bay gần Mujamma‘ Allāhī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 13 km 8 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 171 km 106 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 225 km 140 ml | |
OMH | Urmia Airport | 232 km 144 ml |