Thời gian hiện tại ở Maḩdī Sulaymān, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Bābil – Maḩdī Sulaymān. Đánh bẩy Maḩdī Sulaymān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩdī Sulaymān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩdī Sulaymān, nhiều khách sạn ở Maḩdī Sulaymān, dân số ở Maḩdī Sulaymān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maḩdī Sulaymān, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:48
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩdī Sulaymān, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Maḩdī Sulaymān, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°28'59" 32.483 |
Kinh độ | 44°15'34" 44.2595 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,670 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,291 |
Sân bay gần Maḩdī Sulaymān, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 56 km 35 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 86 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 234 km 146 ml |