Thời gian hiện tại ở Nāḩīyat al Iskandarīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Nāḩīyat al Iskandarīyah. Đánh bẩy Nāḩīyat al Iskandarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩīyat al Iskandarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩīyat al Iskandarīyah, nhiều khách sạn ở Nāḩīyat al Iskandarīyah, dân số ở Nāḩīyat al Iskandarīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩīyat al Iskandarīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:06
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩīyat al Iskandarīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Nāḩīyat al Iskandarīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°53'14" 32.8873 |
Kinh độ | 44°20'46" 44.3462 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,857 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,724 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,687 |
Sân bay gần Nāḩīyat al Iskandarīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 42 km 26 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 99 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 206 km 128 ml |