Thời gian hiện tại ở Ḩayy ‘Arabīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩayy ‘Arabīyah. Đánh bẩy Ḩayy ‘Arabīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ‘Arabīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ‘Arabīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ‘Arabīyah, dân số ở Ḩayy ‘Arabīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ‘Arabīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:36 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ‘Arabīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ḩayy ‘Arabīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°53'14" 32.8871 |
Kinh độ | 44°20'6" 44.3351 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,860 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,209 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,484 |
Sân bay gần Ḩayy ‘Arabīyah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 42 km 26 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 100 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 207 km 129 ml |