Thời gian hiện tại ở Ḩamad al Ḩamzah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩamad al Ḩamzah. Đánh bẩy Ḩamad al Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamad al Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamad al Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Ḩamad al Ḩamzah, dân số ở Ḩamad al Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamad al Ḩamzah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:48
:39 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamad al Ḩamzah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ḩamad al Ḩamzah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°53'25" 32.8903 |
Kinh độ | 44°19'7" 44.3186 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,887 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,219 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,881 |
Sân bay gần Ḩamad al Ḩamzah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 42 km 26 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 100 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 208 km 130 ml |