Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir. Đánh bẩy ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir, dân số ở ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:52
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°58'36" 32.9767 |
Kinh độ | 44°11'21" 44.1891 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,381 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,617 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,171 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Alī az̧ Z̧āhir, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 31 km 19 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 111 km 69 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 216 km 134 ml |