Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḑārī Musayr, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Ḑārī Musayr. Đánh bẩy ‘Arab Ḑārī Musayr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḑārī Musayr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḑārī Musayr, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḑārī Musayr, dân số ở ‘Arab Ḑārī Musayr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḑārī Musayr, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:13
:36 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḑārī Musayr, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về ‘Arab Ḑārī Musayr, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°57'49" 32.9635 |
Kinh độ | 44°10'40" 44.1777 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,883 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,218 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,818 |
Sân bay gần ‘Arab Ḑārī Musayr, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 33 km 20 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 110 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 218 km 135 ml |