Thời gian hiện tại ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz. Đánh bẩy Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, nhiều khách sạn ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, dân số ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:08
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°38'56" 32.6488 |
Kinh độ | 44°24'30" 44.4083 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,612 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,908 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,667 |
Sân bay gần Ḩayy Sab‘at ‘Ashar Tammūz, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 70 km 43 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 73 km 45 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 213 km 132 ml |