Thời gian hiện tại ở Duraydiḩ Ḩasan, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Duraydiḩ Ḩasan. Đánh bẩy Duraydiḩ Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Duraydiḩ Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Duraydiḩ Ḩasan, nhiều khách sạn ở Duraydiḩ Ḩasan, dân số ở Duraydiḩ Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Duraydiḩ Ḩasan, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:38
:37 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Duraydiḩ Ḩasan, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Duraydiḩ Ḩasan, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°39'26" 32.6572 |
Kinh độ | 44°51'51" 44.8642 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,392 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,855 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,474 |
Sân bay gần Duraydiḩ Ḩasan, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 86 km 54 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 89 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 176 km 110 ml |