Thời gian hiện tại ở Bū Rumayl ash Sharjī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Bū Rumayl ash Sharjī. Đánh bẩy Bū Rumayl ash Sharjī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bū Rumayl ash Sharjī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bū Rumayl ash Sharjī, nhiều khách sạn ở Bū Rumayl ash Sharjī, dân số ở Bū Rumayl ash Sharjī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bū Rumayl ash Sharjī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:32
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bū Rumayl ash Sharjī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Bū Rumayl ash Sharjī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°30'39" 32.5107 |
Kinh độ | 44°31'18" 44.5216 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,435 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 22,120 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,606 |
Sân bay gần Bū Rumayl ash Sharjī, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 59 km 37 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 87 km 54 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 212 km 132 ml |