Thời gian hiện tại ở Dawwārat Ḩājī Nāyif, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – Dawwārat Ḩājī Nāyif. Đánh bẩy Dawwārat Ḩājī Nāyif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawwārat Ḩājī Nāyif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawwārat Ḩājī Nāyif, nhiều khách sạn ở Dawwārat Ḩājī Nāyif, dân số ở Dawwārat Ḩājī Nāyif, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawwārat Ḩājī Nāyif, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:13
:36 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawwārat Ḩājī Nāyif, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Dawwārat Ḩājī Nāyif, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°34'20" 32.5722 |
Kinh độ | 44°15'5" 44.2514 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,462 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,425 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,335 |
Sân bay gần Dawwārat Ḩājī Nāyif, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 66 km 41 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 76 km 47 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 230 km 143 ml |