Thời gian hiện tại ở ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh. Đánh bẩy ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh, nhiều khách sạn ở ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh, dân số ở ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:40
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°33'32" 32.5589 |
Kinh độ | 44°15'31" 44.2587 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,219 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,673 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,210 |
Sân bay gần ‘Arab Kaţān ‘Abd Allāh, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 64 km 40 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 78 km 48 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 230 km 143 ml |