Thời gian hiện tại ở ‘Arab Muḩammad Sahār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Muḩammad Sahār. Đánh bẩy ‘Arab Muḩammad Sahār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Muḩammad Sahār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Muḩammad Sahār, nhiều khách sạn ở ‘Arab Muḩammad Sahār, dân số ở ‘Arab Muḩammad Sahār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Muḩammad Sahār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:40
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Muḩammad Sahār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về ‘Arab Muḩammad Sahār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°34'44" 32.5788 |
Kinh độ | 44°15'13" 44.2537 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,157 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,665 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,579 |
Sân bay gần ‘Arab Muḩammad Sahār, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 66 km 41 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 75 km 47 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 229 km 142 ml |