Thời gian hiện tại ở Kāz̧im Muḩaymīd, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – Kāz̧im Muḩaymīd. Đánh bẩy Kāz̧im Muḩaymīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāz̧im Muḩaymīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāz̧im Muḩaymīd, nhiều khách sạn ở Kāz̧im Muḩaymīd, dân số ở Kāz̧im Muḩaymīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kāz̧im Muḩaymīd, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:58
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāz̧im Muḩaymīd, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Kāz̧im Muḩaymīd, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°42'44" 32.7121 |
Kinh độ | 44°19'13" 44.3202 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,764 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,466 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,593 |
Sân bay gần Kāz̧im Muḩaymīd, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 61 km 38 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 80 km 50 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 217 km 135 ml |