Thời gian hiện tại ở Ḩamzah ar Rakāwī, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩamzah ar Rakāwī. Đánh bẩy Ḩamzah ar Rakāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzah ar Rakāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzah ar Rakāwī, nhiều khách sạn ở Ḩamzah ar Rakāwī, dân số ở Ḩamzah ar Rakāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamzah ar Rakāwī, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:35
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzah ar Rakāwī, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩamzah ar Rakāwī, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°24'16" 32.4044 |
Kinh độ | 44°22'8" 44.3689 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,003 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,205 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,289 |
Sân bay gần Ḩamzah ar Rakāwī, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 46 km 28 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 96 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 231 km 143 ml |