Thời gian hiện tại ở Ḩamādī al ‘Awdah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩamādī al ‘Awdah. Đánh bẩy Ḩamādī al ‘Awdah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamādī al ‘Awdah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamādī al ‘Awdah, nhiều khách sạn ở Ḩamādī al ‘Awdah, dân số ở Ḩamādī al ‘Awdah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamādī al ‘Awdah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:55
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamādī al ‘Awdah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩamādī al ‘Awdah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°10'60" 32.1833 |
Kinh độ | 44°21'0" 44.35 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,112 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,213 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,567 |
Sân bay gần Ḩamādī al ‘Awdah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 21 km 13 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 120 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 247 km 153 ml |