Thời gian hiện tại ở Ḩabīb Ḩamzah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩabīb Ḩamzah. Đánh bẩy Ḩabīb Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩabīb Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩabīb Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Ḩabīb Ḩamzah, dân số ở Ḩabīb Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩabīb Ḩamzah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:53
:15 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩabīb Ḩamzah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḩabīb Ḩamzah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°31'41" 32.5281 |
Kinh độ | 44°14'36" 44.2434 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,013 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,206 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,397 |
Sân bay gần Ḩabīb Ḩamzah, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 61 km 38 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 81 km 50 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 233 km 145 ml |