Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ālbū al Yūk, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Ālbū al Yūk. Đánh bẩy ‘Arab Ālbū al Yūk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ālbū al Yūk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ālbū al Yūk, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ālbū al Yūk, dân số ở ‘Arab Ālbū al Yūk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ālbū al Yūk, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:22
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ālbū al Yūk, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Arab Ālbū al Yūk, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°26'11" 32.4364 |
Kinh độ | 44°45'9" 44.7524 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,850 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,805 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,622 |
Sân bay gần ‘Arab Ālbū al Yūk, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 60 km 37 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 104 km 64 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 200 km 124 ml |