Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī. Đánh bẩy Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī, dân số ở Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:54
:55 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°19'33" 32.3257 |
Kinh độ | 44°45'25" 44.757 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,174 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,979 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,162 |
Sân bay gần Qaryat ‘Alī al ‘Abd ‘Alī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 51 km 31 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 115 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 208 km 129 ml |