Thời gian hiện tại ở Sāmī Ḩasan, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Sāmī Ḩasan. Đánh bẩy Sāmī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāmī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāmī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Sāmī Ḩasan, dân số ở Sāmī Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sāmī Ḩasan, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:28
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāmī Ḩasan, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Sāmī Ḩasan, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°25'57" 32.4325 |
Kinh độ | 44°59'13" 44.987 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,225 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,534 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,306 |
Sân bay gần Sāmī Ḩasan, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 74 km 46 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 184 km 114 ml |