Thời gian hiện tại ở Ḩamādī Abū al Ḩayyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩamādī Abū al Ḩayyah. Đánh bẩy Ḩamādī Abū al Ḩayyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamādī Abū al Ḩayyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamādī Abū al Ḩayyah, nhiều khách sạn ở Ḩamādī Abū al Ḩayyah, dân số ở Ḩamādī Abū al Ḩayyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamādī Abū al Ḩayyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:08
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamādī Abū al Ḩayyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḩamādī Abū al Ḩayyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°14'47" 32.2465 |
Kinh độ | 44°34'34" 44.5762 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,472 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,138 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,182 |
Sân bay gần Ḩamādī Abū al Ḩayyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 33 km 21 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 117 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 226 km 141 ml |