Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād. Đánh bẩy Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād, dân số ở Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:30
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°9'32" 32.1588 |
Kinh độ | 44°41'22" 44.6894 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,845 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,803 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,531 |
Sân bay gần Qaryat Ḩājj Ḩasan Murād, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 34 km 21 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 130 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 225 km 140 ml |