Thời gian hiện tại ở ‘Abbās al Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Abbās al Kāz̧im. Đánh bẩy ‘Abbās al Kāz̧im mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās al Kāz̧im mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās al Kāz̧im, nhiều khách sạn ở ‘Abbās al Kāz̧im, dân số ở ‘Abbās al Kāz̧im, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās al Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:27
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās al Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về ‘Abbās al Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°24'53" 32.4146 |
Kinh độ | 44°36'17" 44.6048 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,073 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,918 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,156 |
Sân bay gần ‘Abbās al Kāz̧im, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 51 km 32 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 100 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 212 km 132 ml |