Thời gian hiện tại ở Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd. Đánh bẩy Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd, nhiều khách sạn ở Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd, dân số ở Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:27
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°20'18" 32.3383 |
Kinh độ | 44°33'13" 44.5536 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,863 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,346 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,538 |
Sân bay gần Ḩajjī Rāḑī ‘Abbūd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 41 km 26 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 107 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 221 km 137 ml |