Thời gian hiện tại ở Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib. Đánh bẩy Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib, nhiều khách sạn ở Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib, dân số ở Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:52
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°18'43" 32.312 |
Kinh độ | 44°36'57" 44.6158 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,124 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,479 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,165 |
Sân bay gần Ḩamzah ‘Ubayd Mut‘ib, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 41 km 26 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 111 km 69 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 219 km 136 ml |