Thời gian hiện tại ở Ḩamad aḑ Ḑārī, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḩamad aḑ Ḑārī. Đánh bẩy Ḩamad aḑ Ḑārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamad aḑ Ḑārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamad aḑ Ḑārī, nhiều khách sạn ở Ḩamad aḑ Ḑārī, dân số ở Ḩamad aḑ Ḑārī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamad aḑ Ḑārī, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:11
:19 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamad aḑ Ḑārī, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ḩamad aḑ Ḑārī, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°19'34" 33.326 |
Kinh độ | 44°3'37" 44.0604 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,453 |
Về Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Dân số | 190,000 |
Tính số lượt xem | 3,693 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,072 |
Sân bay gần Ḩamad aḑ Ḑārī, Abu Ghraib District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 17 km 11 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 219 km 136 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 274 km 170 ml |