Thời gian hiện tại ở ‘Arab Jiyād Muţlak, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Jiyād Muţlak. Đánh bẩy ‘Arab Jiyād Muţlak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Jiyād Muţlak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Jiyād Muţlak, nhiều khách sạn ở ‘Arab Jiyād Muţlak, dân số ở ‘Arab Jiyād Muţlak, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Jiyād Muţlak, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:22
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Jiyād Muţlak, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Arab Jiyād Muţlak, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°12'35" 33.2096 |
Kinh độ | 44°15'2" 44.2506 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,189 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,790 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,854 |
Sân bay gần ‘Arab Jiyād Muţlak, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 6 km 4 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 204 km 127 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 279 km 173 ml |