Thời gian hiện tại ở ‘Arab Shallāl Nidā, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Shallāl Nidā. Đánh bẩy ‘Arab Shallāl Nidā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Shallāl Nidā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Shallāl Nidā, nhiều khách sạn ở ‘Arab Shallāl Nidā, dân số ở ‘Arab Shallāl Nidā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Shallāl Nidā, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Shallāl Nidā, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Arab Shallāl Nidā, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°11'31" 33.1919 |
Kinh độ | 44°16'13" 44.2703 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,105 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,875 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,725 |
Sân bay gần ‘Arab Shallāl Nidā, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 8 km 5 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 280 km 174 ml |