Thời gian hiện tại ở ‘Arab Khamīs al ‘Alī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Khamīs al ‘Alī. Đánh bẩy ‘Arab Khamīs al ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Khamīs al ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Khamīs al ‘Alī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Khamīs al ‘Alī, dân số ở ‘Arab Khamīs al ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Khamīs al ‘Alī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:13
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Khamīs al ‘Alī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Arab Khamīs al ‘Alī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°14'3" 33.2341 |
Kinh độ | 44°18'10" 44.3029 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,645 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,826 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,605 |
Sân bay gần ‘Arab Khamīs al ‘Alī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 8 km 5 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 199 km 123 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 275 km 171 ml |